--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lam nham
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lam nham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lam nham
+ adj
bungled, done by halves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lam nham"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lam nham"
:
lam nham
làm nhàm
Những từ có chứa
"lam nham"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
henbane
lacerated
sinister
disparate
hackly
underhand
dangerous
common gum cistus
cistus ladanifer
felinity
more...
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
lam nham
:
bungled, done by halves